--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tùng tiệm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tùng tiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tùng tiệm
+ adj
economic, thrifty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tùng tiệm"
Những từ có chứa
"tùng tiệm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rub-a-dub
rataplan
woad
nard
spikenard
taratantara
feast
computer accessory
pastel
yew
more...
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
tùng tiệm
:
economic, thrifty